Đọc nhanh: 网路酸民 (võng lộ toan dân). Ý nghĩa là: Anh hùng bàn phím.
网路酸民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh hùng bàn phím
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路酸民
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 渔民 在 湖里 撒网
- Ngư dân thả lưới trên hồ.
- 修路 期间 , 居民 需 绕行
- Khi sửa đường người dân phải đi vòng.
- 农民 挽着 牛车 赶路
- Nông dân kéo xe bò gấp rút trên đường.
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
- 铁路 通车 以后 , 这里 的 各族人民 莫不 欢喜 鼓舞
- sau khi tuyến đường sắt thông suốt, nhân dân các dân tộc ở vùng này không ai là không vui mừng phấn khởi.
- 网民 用 它 来 表示 他们 面对 伪造 的 结论 和 捏造 的 媒体报道 的 无可奈何
- Cư dân mạng sử dụng nó để thể hiện sự bất lực của họ trước những kết luận sai sự thật và những thông tin bịa đặt trên phương tiện truyền thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
网›
路›
酸›