Đọc nhanh: 小阴唇 (tiểu âm thần). Ý nghĩa là: Mép trong âm hộ; tiểu âm thần, vành trong cửa mình.
小阴唇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mép trong âm hộ; tiểu âm thần
解剖名,是一对纵形皮肤皱襞,位于大阴唇内侧,较小而薄,表面光滑无毛,富于弹性。左右小阴唇前端分成内、外两个皱襞。外侧襞向上,于阴蒂头上方左右连合,围拥阴蒂,名阴蒂包皮。阴蒂包皮与阴蒂头之间以环形小沟为界。内侧襞较短小,两侧者均向上附着于阴蒂头下面,名阴蒂系带。未产妇的小阴唇后端,左右连接形成横形皮肤皱襞,名阴唇系带,为阴道前庭的后界。于经产妇女,阴唇系带多由于分娩而被撕裂。小阴唇分内、外两面,皮肤细薄柔嫩,富有皮脂腺。外侧面呈暗蓝色,与大阴唇内侧面相接。内侧面滑润,富有皮脂腺,呈蔷薇色,近似粘膜。小阴唇内缺乏皮下脂肪组织,含有大量弹力纤维、少量平滑肌及丰富的静脉丛。
✪ 2. vành trong cửa mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小阴唇
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唇›
⺌›
⺍›
小›
阴›