Đọc nhanh: 脚背 (cước bội). Ý nghĩa là: Mu bàn chân.
脚背 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mu bàn chân
脚背是由跗骨组成的脚朝上的脚面,也称为跗面。 在拱形之间的脚趾和脚的脚踝人中间的一部分。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚背
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 脚背 上 有 个 小 疤痕
- Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 临门一脚
- đá một phát vào khung thành.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 背着 他 说话
- Đừng nói sau lưng anh ấy.
- 我会 让 你们 死记硬背 各种 异步 脚本
- Tôi sẽ nhồi nhét cho bạn quá nhiều javascript không đồng bộ
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
背›
脚›