Đọc nhanh: 小野不由美 (tiểu dã bất do mĩ). Ý nghĩa là: Ono Fuyumi (1960-), tiểu thuyết gia Nhật Bản.
小野不由美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ono Fuyumi (1960-), tiểu thuyết gia Nhật Bản
Ono Fuyumi (1960-), Japanese novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小野不由美
- 野心 不小
- dã tâm không nhỏ
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 不 为 小事 劳心
- đừng có phí sức vào những chuyện cỏn con.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 下雨 几个 小时 还 不停
- Mưa rơi mấy tiếng vẫn không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
⺌›
⺍›
小›
由›
美›
野›