小趴菜 xiǎo pā cài
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu bát thái】

Đọc nhanh: 小趴菜 (tiểu bát thái). Ý nghĩa là: gà; tay mơ; thực lực kém. Ví dụ : - 你真是个小趴菜。 Cậu đúng là gà.. - 你就是个小趴菜! Cậu đúng là trình con gà.

Ý Nghĩa của "小趴菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小趴菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gà; tay mơ; thực lực kém

实力不行

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真是 zhēnshi xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là gà.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là trình con gà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小趴菜

  • volume volume

    - 就是 jiùshì xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là trình con gà.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là gà.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 趴在 pāzài 墙根 qiánggēn 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.

  • volume volume

    - 应时 yìngshí 小菜 xiǎocài

    - rau theo mùa; rau đúng vụ

  • volume volume

    - 每逢 měiféng 集口 jíkǒu 老头儿 lǎotouer zǒng 帮衬 bāngchèn zhe 小张 xiǎozhāng 照料 zhàoliào cài 摊子 tānzi

    - cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau

  • volume volume

    - 蒂姆 dìmǔ · 甘对 gānduì 来说 láishuō 就是 jiùshì 小菜一碟 xiǎocàiyīdié

    - Tim Gunn sẽ là một miếng bánh ngọt.

  • volume volume

    - 新进 xīnjìn xiǎo 菜鸟 càiniǎo de 一定 yídìng yào 别人 biérén 更加 gèngjiā 努力 nǔlì

    - Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang hái shuō 小菜一碟 xiǎocàiyīdié ne

    - Bạn vừa nói dễ như ăn kẹo mà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Túc 足 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMC (口一金)
    • Bảng mã:U+8DB4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình