Đọc nhanh: 小袋 (tiểu đại). Ý nghĩa là: túi đựng.
小袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi đựng
pouch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小袋
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 这件 衣服 有 一个 小口袋
- Chiếc áo này có một túi nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
袋›