Đọc nhanh: 小葵花凤头鹦鹉 (tiểu quỳ hoa phượng đầu anh vũ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt mào vàng (Cacatua sulphurea).
小葵花凤头鹦鹉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vẹt mào vàng (Cacatua sulphurea)
(bird species of China) yellow-crested cockatoo (Cacatua sulphurea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小葵花凤头鹦鹉
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 他 小 翼翼 地 爬 上 墙头
- Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 你们 下棋 的 瘾头 儿可真 不小
- mức độ ghiền đánh cờ của các anh quả không nhỏ.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
- 小女孩 戴着 一朵 粉色 的 头花 , 看起来 很 可爱
- Cô bé đeo một bông hoa cài đầu màu hồng trông rất đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
头›
⺌›
⺍›
小›
花›
葵›
鹉›
鹦›