小茅屋 xiǎo máowū
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu mao ốc】

Đọc nhanh: 小茅屋 (tiểu mao ốc). Ý nghĩa là: lều quán.

Ý Nghĩa của "小茅屋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小茅屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lều quán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小茅屋

  • volume volume

    - zài 屋顶 wūdǐng shàng de 小提琴手 xiǎotíqínshǒu

    - Trong Fiddler on the Roof.

  • volume volume

    - 小茅屋 xiǎomáowū yǒu 很多 hěnduō 局限性 júxiànxìng

    - Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 竹子 zhúzi 搭建 dājiàn le 小屋 xiǎowū

    - Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng ràng 那个 nàgè 人进 rénjìn 小屋 xiǎowū

    - Anh không muốn gã đó vào nhà kho.

  • volume volume

    - 失火 shīhuǒ 那晚 nàwǎn 跟踪 gēnzōng le 小屋 xiǎowū

    - Anh ta có cô ở nhà nghỉ vào đêm xảy ra hỏa hoạn.

  • volume volume

    - 小屋 xiǎowū de 阁楼 gélóu 当作 dàngzuò 阅读室 yuèdúshì

    - Anh ta sử dụng gác mái của căn nhà nhỏ như một phòng đọc sách.

  • volume volume

    - dōu néng 屋顶 wūdǐng shàng de 小提琴手 xiǎotíqínshǒu 试镜 shìjìng le

    - Bạn sẽ đóng đinh Fiddler on the Roof buổi thử giọng.

  • volume volume

    - 居于 jūyú jiān 小屋 xiǎowū

    - Cô ấy ở trong căn phòng nhỏ đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMIG (尸一戈土)
    • Bảng mã:U+5C4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Máo
    • Âm hán việt: Mao
    • Nét bút:一丨丨フ丶フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIH (廿弓戈竹)
    • Bảng mã:U+8305
    • Tần suất sử dụng:Cao