Đọc nhanh: 面盆 (diện bồn). Ý nghĩa là: bồn rửa mặt. Ví dụ : - 面盆里装满了水。 Chậu rửa mặt đã đầy nước.. - 我需要一个新的面盆。 Tôi cần một chiếc chậu rửa mặt mới.
面盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn rửa mặt
一种洁具,卫生间内用于洗脸,洗手的瓷盆
- 面盆 里 装满 了 水
- Chậu rửa mặt đã đầy nước.
- 我 需要 一个 新 的 面盆
- Tôi cần một chiếc chậu rửa mặt mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面盆
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之识
- Mới quen.
- 面盆 里 装满 了 水
- Chậu rửa mặt đã đầy nước.
- 我 需要 一个 新 的 面盆
- Tôi cần một chiếc chậu rửa mặt mới.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盆›
面›