Đọc nhanh: 小花远志 (tiểu hoa viễn chí). Ý nghĩa là: cây sữa hoa nhỏ (Polygala arvensis Willd. hoặc P. telehioides), với rễ được sử dụng trong y học Trung Quốc.
小花远志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây sữa hoa nhỏ (Polygala arvensis Willd. hoặc P. telehioides), với rễ được sử dụng trong y học Trung Quốc
small-flowered milkwort (Polygala arvensis Willd. or P. telephioides), with roots used in Chinese medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小花远志
- 他 花费 了 两 小时
- Anh ấy đã tiêu tốn hai giờ.
- 他 不 小心 撞倒 花瓶
- Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.
- 他 心怀 远大 的 器志
- Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.
- 他 胸中 有 远大 志向
- Trong lòng anh ấy có chí hướng lớn.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
志›
花›
远›