Đọc nhanh: 小花棘豆 (tiểu hoa cức đậu). Ý nghĩa là: cây đậu gai nhỏ.
小花棘豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây đậu gai nhỏ
多年生草本植物,经常扩展铺在地上,羽状复叶,向下翻转,小叶长椭圆形,总状花序,花冠紫色,荚果顶端有一弯喙全草有毒,马吃多了会中毒,发烧,走不动路可入药,有麻醉、镇痛作 用通称醉马草
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小花棘豆
- 大豆 、 花生 参杂
- trộn đậu nành và đậu phộng
- 他 不 小心 撞倒 花瓶
- Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.
- 他 俯身 摘下 了 一朵 小花
- Anh ấy cúi xuống và hái một bông hoa nhỏ.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
- 小女孩 戴着 一朵 粉色 的 头花 , 看起来 很 可爱
- Cô bé đeo một bông hoa cài đầu màu hồng trông rất đáng yêu.
- 她 每天 都 花 几个 小时 玩 网络游戏
- Cô ấy mỗi ngày dành vài giờ chơi trò chơi mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
棘›
花›
豆›