Đọc nhanh: 小舅子 (tiểu cữu tử). Ý nghĩa là: cậu em vợ; em vợ.
小舅子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cậu em vợ; em vợ
妻子的弟弟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小舅子
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 小舅子
- cậu em vợ.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 二十大 几 的 人 了 , 怎么 还 跟 小孩子 一样
- Đã hơn hai mươi tuổi đầu rồi mà sao vẫn như con nít.
- 小舅子 盖房 我 去 祝贺 , 他远 接高迎
- Tôi đến chúc mừng anh rể tôi xây nhà, anh ấy đã tiếp đón từ xa.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
⺌›
⺍›
小›
舅›