Đọc nhanh: 小楷 (tiểu khải). Ý nghĩa là: chữ Khải nhỏ viết tay, chữ in thường (của chữ cái phiên âm). Ví dụ : - 小楷狼毫。 bút lông sói để viết chữ Khải.. - 蝇头小楷 chữ khải cực nhỏ
小楷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chữ Khải nhỏ viết tay
手写的小的楷体汉字
- 小楷 狼毫
- bút lông sói để viết chữ Khải.
- 蝇头小楷
- chữ khải cực nhỏ
✪ 2. chữ in thường (của chữ cái phiên âm)
拼音字母的小写印刷体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小楷
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 小楷 狼毫
- bút lông sói để viết chữ Khải.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 蝇头小楷
- chữ khải cực nhỏ
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
楷›