Đọc nhanh: 小节线 (tiểu tiết tuyến). Ý nghĩa là: barline (âm nhạc).
小节线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. barline (âm nhạc)
barline (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小节线
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 小镇 节日 时 特别 喧闹
- Thị trấn nhỏ này ngày lễ rất ồn ào.
- 小说 中 的 细节 很 生动
- Các tình tiết trong tiểu thuyết rất sinh động.
- 这个 小镇 的 生活节奏 很 清淡
- Nhịp sống ở thị trấn nhỏ này rất nhẹ nhàng.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết
- 小说 的 情节 紧张 又 刺激
- Tình tiết của tiểu thuyết căng thẳng và kịch tính.
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
线›
节›