Đọc nhanh: 小礼拜 (tiểu lễ bái). Ý nghĩa là: tuần lễ nhỏ; ngày chủ nhật không nghỉ.
小礼拜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần lễ nhỏ; ngày chủ nhật không nghỉ
每两个星期休息一天,不休息的那个星期日叫做小礼拜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小礼拜
- 到 礼拜二 前 都 不会 有 好运
- Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.
- 今天 是 礼拜四
- Hôm nay là thứ năm.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 小明 把 礼物 快 递给 朋友
- Tiểu Minh chuyển phát nhanh quà cho bạn bè.
- 人生地不熟 的 我 如果 非礼 小琴 这件 事 传出去
- Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.
- 坚信 礼 再 一个 小时 就 开始 了
- Việc xác nhận sẽ bắt đầu sau một giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
拜›
礼›