Đọc nhanh: 小网 (tiểu võng). Ý nghĩa là: xăm.
小网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小网
- 枝叶 网住 小屋
- Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 小孩子 用网 捞虾
- Đứa trẻ dùng lưới vớt tôm.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 网络 瘫痪 了 一个多 小时
- Mạng đã tê liệt hơn một giờ.
- 她 每天 都 花 几个 小时 玩 网络游戏
- Cô ấy mỗi ngày dành vài giờ chơi trò chơi mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
网›