Đọc nhanh: 产品名称 (sản phẩm danh xưng). Ý nghĩa là: tên sản phẩm.
产品名称 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品名称
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 政府 称 克隆 动物 产 的 肉 和 奶 和 常规 产品 一般无二
- Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
- 这种 自来水笔 虽是 新 产品 , 质量 却 不下于 各种 名牌
- loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 这些 产品 获得 了 广泛 的 称赞
- Những sản phẩm này đã nhận được sự khen ngợi rộng rãi.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 请 确认 一下 药品 名称
- Xin vui lòng xác nhận tên thuốc.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
名›
品›
称›