Đọc nhanh: 迟回 (trì hồi). Ý nghĩa là: trì hồi.
✪ 1. trì hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟回
- 你 快点儿 吧 ! 回头 你 又 迟到
- Cậu nhanh lên chút nếu không lại muộn đấy.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 他 迟迟 没有 回复 我 的 邮件
- Anh ấy mãi không trả lời email của tôi.
- 他 迟疑 地 回答 了 问题
- Anh ấy chần chừ trả lời câu hỏi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
迟›