Đọc nhanh: 小红萝卜 (tiểu hồng la bốc). Ý nghĩa là: củ cải mùa hè (loại nhỏ màu đỏ).
小红萝卜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. củ cải mùa hè (loại nhỏ màu đỏ)
summer radish (the small red kind)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小红萝卜
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 今年 白萝卜 丰收 了
- Củ cải trắng năm nay đã cho thu hoạch.
- 你 带 了 一块 红萝卜 来
- Bạn đã mang theo một củ cà rốt.
- 她 的 胡萝卜 好吃 极了
- Cà rốt của cô ấy rất ngon.
- 小孩 盼 着 新年 红包
- Đứa trẻ mong chờ lì xì năm mới.
- 她 的 全名是 于 小红
- Tên đầy đủ của cô ấy là Vu Tiểu Hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
⺌›
⺍›
小›
红›
萝›