Đọc nhanh: 小米 (tiểu mễ). Ý nghĩa là: gạo kê, XIAOMI, kê. Ví dụ : - 当时的一个工资分折合一斤小米。 một đơn vị tiền lương thời đó tương đương với một cân gạo.. - 小米面。 bột gạo.. - 伏地小米儿。 kê của địa phương
Ý nghĩa của 小米 khi là Danh từ
✪ gạo kê
(小米儿) 栗的子实去了壳叫小米
- 当时 的 一个 工资分 折合 一斤 小米
- một đơn vị tiền lương thời đó tương đương với một cân gạo.
- 小米面
- bột gạo.
- 伏 地 小米 儿
- kê của địa phương
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ XIAOMI
Xiaomi là một tập đoàn chuyên công nghệ chuyên sản xuất các thiết bị điện tử có trụ sở tại Bắc Kinh, Trung Quốc.
✪ kê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小米
- 小米面
- bột gạo.
- 小鸡 啄米 , 使劲儿 点头
- Ra sức gật đầu như đã hiểu vậy
- 小鸡 在 啄米
- Gà con đang mổ lúa.
- 他 用 小火 焖 米饭
- Anh ấy dùng lửa nhỏ để nấu chín cơm.
- 他们 的 直径 都 小于 一 毫米
- Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.
- 他 用 斗量 米 时 很 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi đo gạo bằng đấu.
- 这 两只 都 是 中等 大小 的 昆虫 , 翼幅 大约 为 四 厘米
- cả hai đều là côn trùng cỡ trung bình, sải cánh khoảng 4 cm.
- 小米 是 中国 的 手机 品牌
- XIAOMI là nhãn hiệu điện thoại của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
米›