Đọc nhanh: 牛小米龙 (ngưu tiểu mễ long). Ý nghĩa là: nạc lõi mông bò úc.
牛小米龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nạc lõi mông bò úc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛小米龙
- 小米面
- bột gạo.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 他 不 小心 踩 到 一滩 牛 屎
- Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.
- 他 用 小火 焖 米饭
- Anh ấy dùng lửa nhỏ để nấu chín cơm.
- 你 的 芊芊 玉手 比 小牛肉 还 嫩 呢
- Tay bạn mềm hơn thịt bê.
- 他们 的 直径 都 小于 一 毫米
- Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.
- 向前走 50 米 , 左侧 有 一个 小商店
- Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
牛›
米›
龙›