Đọc nhanh: 小眼角 (tiểu nhãn giác). Ý nghĩa là: góc ngoài của mắt.
小眼角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc ngoài của mắt
outer corner of the eye
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小眼角
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 大处着眼 , 小处 下手
- nhìn cho rộng, làm cho chắc.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
- 他 那个 人 坏心眼 挺 多 的 , 你 一定 要 小心 一点儿
- anh ta có nhiều ý đồ xấu, cậu nhất định phải cẩn thận 1 chút.
- 他 薅 住 了 小偷 衣角
- Anh ấy túm lấy góc áo của tên trộm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
眼›
角›