小笼包 xiǎo lóng bāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu lung bao】

Đọc nhanh: 小笼包 (tiểu lung bao). Ý nghĩa là: tiểu long bao; bánh bao súp . Ví dụ : - 小笼包特别好吃。 Tiểu long bao rất ngon.. - 我喜欢吃小笼包。 Tớ thích ăn tiểu long bao.

Ý Nghĩa của "小笼包" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小笼包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu long bao; bánh bao súp

中国传统美食

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小笼包 xiǎolóngbāo 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Tiểu long bao rất ngon.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 小笼包 xiǎolóngbāo

    - Tớ thích ăn tiểu long bao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小笼包

  • volume volume

    - 小笼包子 xiǎolóngbāozi

    - Lồng hấp bánh bao.

  • volume

    - 包子 bāozi 放进 fàngjìn lóng

    - Cô ấy bỏ bánh bao vào nồi hấp.

  • volume volume

    - 包括 bāokuò 法槌 fǎchuí 这种 zhèzhǒng 小事 xiǎoshì

    - Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.

  • volume volume

    - 笼屉 lóngtì 装满 zhuāngmǎn 包子 bāozi

    - Cái vỉ lớn chứa đầy bánh bao.

  • volume volume

    - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 小笼包 xiǎolóngbāo

    - Tớ thích ăn tiểu long bao.

  • volume volume

    - 小笼包 xiǎolóngbāo 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Tiểu long bao rất ngon.

  • volume volume

    - xiǎo míng 扛着 kángzhe 大包 dàbāo 前行 qiánxíng

    - Tiểu Minh vác bao lớn đi trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao