Đọc nhanh: 小白兔 (tiểu bạch thỏ). Ý nghĩa là: thỏ thỏ.
小白兔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thỏ thỏ
bunny rabbit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小白兔
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 小兔子 非常 可爱
- Con thỏ nhỏ rất đáng yêu.
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 他养 了 一只 白兔
- Anh ấy nuôi một con thỏ trắng.
- 小明 饲 几只 白兔
- Tiểu Minh nuôi mấy con thỏ trắng.
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 他白 等 了 半小时
- Anh ấy đã chờ nửa tiếng vô ích.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兔›
⺌›
⺍›
小›
白›