Đọc nhanh: 小腿肚 (tiểu thối đỗ). Ý nghĩa là: bắp chân.
小腿肚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắp chân
calf (of the leg)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小腿肚
- 小猫 的 肚儿 圆圆的
- Bụng của con mèo tròn tròn.
- 他 不 小心 蹲 了 腿
- Anh ấy vô tình bị sái chân.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他 不 小心 踢 到 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.
- 小猫 用前 腿 抓 东西
- Mèo con dùng chân trước để bắt đồ vật.
- 小狗 触摸 了 我 的 腿
- Chú chó chạm vào chân tôi.
- 小猫 的 肚子 很圆
- Bụng của mèo con rất tròn.
- 这 只 小狗 的 腿 有点 跛
- Chân của con chó nhỏ này hơi bị khập khiễng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
肚›
腿›