Đọc nhanh: 砂轮片 (sa luân phiến). Ý nghĩa là: Đá cắt.
砂轮片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá cắt
砂轮片是磨削加工中最主要的一类磨具。砂轮片是在磨料中加入结合剂,经压坯、干燥和焙烧而制成的多孔体。由于磨料、结合剂及制造工艺不同,砂轮片的特性差别很大,因此对磨削的加工质量、生产率和经济性有着重要影响。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂轮片
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
砂›
轮›