Đọc nhanh: 小照 (tiểu chiếu). Ý nghĩa là: tấm ảnh nhỏ.
小照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm ảnh nhỏ
指自己的尺寸较小的照片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小照
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 小杨 无微不至 地 照顾 瘫痪 的 妻子
- Tiểu Dương chăm sóc người vợ bại liệt tỉ mỉ chu đáo.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 拜托 你 照顾 一下 小狗
- Nhờ bạn nom chú chó hộ tôi một lát.
- 她 雇佣 了 一个 保姆 照顾 小孩
- Cô ấy đã thuê một người giúp việc để trông trẻ.
- 我 的 岳母 必须 24 小时 照顾 生病 的 丈夫
- Mẹ vợ của tôi cần phải 24/24 giờ trông nom người chồng ốm yếu của mình.
- 弱小 的 身体 需要 照顾
- Cơ thể của đứa trẻ cần được chăm sóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
照›