Đọc nhanh: 小指 (tiểu chỉ). Ý nghĩa là: ngón út.
小指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngón út
手或脚的第五指
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小指
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
- 容积 , 体积 大小 、 体积 或 容积 , 常指 很大 时
- Dung tích, kích thước thể tích hoặc dung tích, thường được chỉ đến khi rất lớn.
- 小心 别 夹 到 你 的 拇指
- Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.
- 我 不 小心 割到 了 手指
- Tôi vô tình cắt phải ngón tay của mình.
- 小学 鸡 意思 是 指 行为 幼稚 的 中学生 或 成人
- Đồ trẻ trâu có nghĩa chỉ những học sinh trung học hoặc người lớn có cử chỉ ngây thơ, trẻ con
- 我们 勾 小指 吧 !
- Chúng ta ngoắc tay nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
指›