Đọc nhanh: 小瀑布 (tiểu bộc bố). Ý nghĩa là: thác.
小瀑布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thác
cascade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小瀑布
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 他 把 一小块 乾净 的 布 缠住 脚腕
- Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
- 板约 瀑布 的 景色 很 壮观
- Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.
- 全球 15 个 最 壮观 的 瀑布 之 最
- Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới
- 有 一次 小 布什总统 竟 被 一块 椒盐 卷饼 噎住
- Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy
- 河边 布满 了 小 石块
- Bờ sông đầy những hòn đá nhỏ.
- 瀑布 直落 下来 了
- Thác nước chảy thẳng xuống.
- 我们 去 看 瀑布 吧
- Chúng ta đi ngắm thác nước nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
布›
瀑›