Đọc nhanh: 小鸡鸡 (tiểu kê kê). Ý nghĩa là: dương vật (từ của trẻ).
小鸡鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương vật (từ của trẻ)
penis (child's word)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鸡鸡
- 妈妈 赶紧 把 小鸡 捉下来
- Mẹ vội vàng bắt con gà con xuống.
- 小鸡 在 啄米
- Gà con đang mổ lúa.
- 小鸡 自己 啄 破 蛋壳
- Gà con tự mổ vỡ vỏ trứng.
- 刚 孵育 出来 的 小鸡 就会 走会 啄食
- gà con vừa mới nở đã biết đi biết mổ thức ăn.
- 刚 孵出来 的 小鸡 长着 一身 氄毛
- gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.
- 小鸡 咻咻地 叫 着
- gà con kêu chíp chíp
- 妈妈 撵走 了 院子 里 的 小鸡
- Mẹ đuổi gà con trong sân ra ngoài.
- 我 把 鸡肉 剁成 小 块
- Tôi chặt thịt gà thành những miếng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
鸡›