小鸡鸡 xiǎo jī jī
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu kê kê】

Đọc nhanh: 小鸡鸡 (tiểu kê kê). Ý nghĩa là: dương vật (từ của trẻ).

Ý Nghĩa của "小鸡鸡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小鸡鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dương vật (từ của trẻ)

penis (child's word)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鸡鸡

  • volume volume

    - 妈妈 māma 赶紧 gǎnjǐn 小鸡 xiǎojī 捉下来 zhuōxiàlai

    - Mẹ vội vàng bắt con gà con xuống.

  • volume volume

    - 小鸡 xiǎojī zài 啄米 zhuómǐ

    - Gà con đang mổ lúa.

  • volume volume

    - 小鸡 xiǎojī 自己 zìjǐ zhuó 蛋壳 dànké

    - Gà con tự mổ vỡ vỏ trứng.

  • volume volume

    - gāng 孵育 fūyù 出来 chūlái de 小鸡 xiǎojī 就会 jiùhuì 走会 zǒuhuì 啄食 zhuóshí

    - gà con vừa mới nở đã biết đi biết mổ thức ăn.

  • volume volume

    - gāng 孵出来 fūchūlái de 小鸡 xiǎojī 长着 zhǎngzhe 一身 yīshēn 氄毛 rǒngmáo

    - gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.

  • volume volume

    - 小鸡 xiǎojī 咻咻地 xiūxiūdì jiào zhe

    - gà con kêu chíp chíp

  • volume volume

    - 妈妈 māma 撵走 niǎnzǒu le 院子 yuànzi de 小鸡 xiǎojī

    - Mẹ đuổi gà con trong sân ra ngoài.

  • volume volume

    - 鸡肉 jīròu 剁成 duòchéng xiǎo kuài

    - Tôi chặt thịt gà thành những miếng nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao