小泡 xiǎo pào
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu phao】

Đọc nhanh: 小泡 (tiểu phao). Ý nghĩa là: mụn nước.

Ý Nghĩa của "小泡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mụn nước

vesicles

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小泡

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 安装 ānzhuāng 灯泡 dēngpào

    - Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de 鼻子 bízi shàng yǒu 鼻涕 bítì 泡儿 pàoér

    - Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo case , 不要 búyào gǎo 天塌 tiāntā le 一样 yīyàng

    - Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 随地 suídì le pào 尿 niào

    - Chú chó con tiểu tiện bừa bãi.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu zài 草地 cǎodì shàng le 一泡 yīpào 尿 niào

    - Con chó tè một bãi trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 《 西游记 xīyóujì shì 神话 shénhuà 小说 xiǎoshuō

    - "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier yòu 尿 niào le 一泡 yīpào 尿 niào

    - Đứa bé tè một đống.

  • volume volume

    - 小子 xiǎozǐ gǎn pào 马子 mǎzi shuō ba shì 单挑 dāntiāo 还是 háishì 群殴 qúnōu

    - Chàng trai, dám ngâm ngựa của tôi! Nói cho tôi biết, thích một chọi một hay một cuộc chiến nhóm?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao