Đọc nhanh: 小泡 (tiểu phao). Ý nghĩa là: mụn nước.
小泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn nước
vesicles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小泡
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
- 小孩 的 鼻子 上 有 个 鼻涕 泡儿
- Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 小狗 随地 撒 了 泡 尿
- Chú chó con tiểu tiện bừa bãi.
- 小狗 在 草地 上 撒 了 一泡 尿
- Con chó tè một bãi trên đồng cỏ.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 小孩儿 又 尿 了 一泡 尿
- Đứa bé tè một đống.
- 小子 , 敢 泡 我 马子 ! 你 说 吧 , 是 单挑 还是 群殴 ?
- Chàng trai, dám ngâm ngựa của tôi! Nói cho tôi biết, thích một chọi một hay một cuộc chiến nhóm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
泡›