Đọc nhanh: 小牛 (tiểu ngưu). Ý nghĩa là: (coll.) mô hình giá thấp hơn của Lamborghini, bắp chân, bò con.
小牛 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) mô hình giá thấp hơn của Lamborghini
(coll.) lower-priced model of Lamborghini
✪ 2. bắp chân
calf
✪ 3. bò con
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小牛
- 他 不 小心 踩 到 一滩 牛 屎
- Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.
- 你 的 芊芊 玉手 比 小牛肉 还 嫩 呢
- Tay bạn mềm hơn thịt bê.
- 母牛 下 了 小牛犊
- Bò mẹ đã sinh ra bê con.
- 母牛 产下 了 一头 小牛
- Con bò mẹ đã sinh một con bê.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 我 觉得 我会 得到 小牛肉 的 大奖章
- Tôi nghĩ tôi sẽ có huy chương thịt bê.
- 小牛 再养 上一年 就 顶用 了
- trâu nghé này nuôi thêm một năm nữa thì được việc.
- 该 给 他 上 道 小牛肉
- Ai đó phải phục vụ anh ta một ít thịt bê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
牛›