Đọc nhanh: 小气腔 (tiểu khí khang). Ý nghĩa là: hốc gió nhỏ.
小气腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hốc gió nhỏ
small air cavity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小气腔
- 他 很小 气
- Anh ấy rất keo kiệt.
- 不 值得 为 这点 小事 惹气
- không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.
- 他 的 口气 真 不小
- giọng anh ấy thật không nhỏ.
- 他 小气 得 连 一毛钱 也 不 给 我
- Anh ta keo kiệt đến mức không cho tôi một xu.
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
- 他 厕身 文坛 二十年 也 算是 小有名气
- Anh ta đã có 20 năm trong giới văn học, và được coi là một chút nổi tiếng.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 别看 他 年纪 小 , 说话 倒 很 老气
- nó tuy ít tuổi nhưng nói năng ra vẻ người lớn lắm đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
气›
腔›