Đọc nhanh: 小松菜 (tiểu tùng thái). Ý nghĩa là: Cải ngọt.
小松菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cải ngọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小松菜
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 你 就是 个 小 趴菜 !
- Cậu đúng là trình con gà.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 小 松鼠 在 捡 橡碗子
- Chú sóc nhỏ đang nhặt quả sồi.
- 新进 小 菜鸟 的 我 一定 要 比 别人 更加 努力
- Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.
- 小 松鼠 乖 觉得 很 , 听到 了 一点儿 响声 就 溜 跑 了
- con sóc nhỏ rất lanh, vừa nghe tiếng động đã chạy vụt đi.
- 你 刚刚 还 说 小菜一碟 呢
- Bạn vừa nói dễ như ăn kẹo mà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
松›
菜›