Đọc nhanh: 小桌 (tiểu trác). Ý nghĩa là: Bàn nhỏ.
小桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小桌
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 小猫 在 桌子 下面
- Con mèo con ở dưới gầm bàn.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 小猫 很 敏捷 跳 上 了 桌子
- Con mèo rất nhanh nhẹn, nhảy lên bàn.
- 小猫 跳上去 桌子
- Con mèo con nhảy lên bàn.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 桌子 上 有 几个 小碟
- Trên bàn có mấy cái đĩa nhỏ.
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
桌›