Đọc nhanh: 小房 (tiểu phòng). Ý nghĩa là: cái tôi; bản thân。指個人 (跟'大我'相對) 。 犧牲小我。 hi sinh cái tôi., tiểu phòng.
小房 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái tôi; bản thân。指個人 (跟'大我'相對) 。 犧牲小我。 hi sinh cái tôi.
✪ 2. tiểu phòng
大太太以外的其它妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小房
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 保安 把 小偷 押 在 房间 里
- Bảo vệ tạm giữ tên trộm trong phòng.
- 房子 褊 小
- phòng hẹp
- 我家 的 厨房 有点儿 小
- Nhà bếp của nhà tôi hơi nhỏ.
- 小猫 溜进 房间
- Con mèo con lẻn vào phòng.
- 山脚下 有 一间 孤零零 的 小 草房
- dưới chân núi trơ trọi ngôi nhà nhỏ.
- 他 厨房 里 到处 是 他 从不 使用 的 小 器具
- Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.
- 他 僦 了 一间 小 房子
- Anh ấy thuê một căn phòng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
房›