小房 xiǎo fáng
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu phòng】

Đọc nhanh: 小房 (tiểu phòng). Ý nghĩa là: cái tôi; bản thân。指個人 ('大我'相對) 。 犧牲小我。 hi sinh cái tôi., tiểu phòng.

Ý Nghĩa của "小房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小房 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái tôi; bản thân。指個人 (跟'大我'相對) 。 犧牲小我。 hi sinh cái tôi.

✪ 2. tiểu phòng

大太太以外的其它妻子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小房

  • volume volume

    - 小门 xiǎomén zài 房子 fángzi de 侧面 cèmiàn

    - cửa nhỏ ở bên hông nhà

  • volume volume

    - 保安 bǎoān 小偷 xiǎotōu zài 房间 fángjiān

    - Bảo vệ tạm giữ tên trộm trong phòng.

  • volume volume

    - 房子 fángzi biǎn xiǎo

    - phòng hẹp

  • volume

    - 我家 wǒjiā de 厨房 chúfáng 有点儿 yǒudiǎner xiǎo

    - Nhà bếp của nhà tôi hơi nhỏ.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 溜进 liūjìn 房间 fángjiān

    - Con mèo con lẻn vào phòng.

  • volume volume

    - 山脚下 shānjiǎoxià yǒu 一间 yījiān 孤零零 gūlínglíng de xiǎo 草房 cǎofáng

    - dưới chân núi trơ trọi ngôi nhà nhỏ.

  • volume volume

    - 厨房 chúfáng 到处 dàochù shì 从不 cóngbù 使用 shǐyòng de xiǎo 器具 qìjù

    - Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.

  • volume volume

    - jiù le 一间 yījiān xiǎo 房子 fángzi

    - Anh ấy thuê một căn phòng nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao