Đọc nhanh: 斗室 (đẩu thất). Ý nghĩa là: nhà nhỏ; nhà ổ chuột. Ví dụ : - 身居斗室 ở trong nhà ổ chuột
斗室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà nhỏ; nhà ổ chuột
指极小的屋子
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗室
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 我 在 实验室 战斗
- Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.
- 他们 在 办公室 战斗
- Họ làm việc căng thẳng trong văn phòng.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
斗›