小圆粽 xiǎo yuán zòng
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu viên tống】

Đọc nhanh: 小圆粽 (tiểu viên tống). Ý nghĩa là: tét.

Ý Nghĩa của "小圆粽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小圆粽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小圆粽

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo de 肚儿 dǔer 圆圆的 yuányuánde

    - Bụng của con mèo tròn tròn.

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier 圆圆的 yuányuánde 面庞 miànpáng 水汪汪 shuǐwāngwāng de 眼睛 yǎnjing zhēn rén 喜欢 xǐhuan

    - khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.

  • volume volume

    - 圆滚滚 yuángǔngǔn de xiǎo 肥猪 féizhū

    - lợn con béo tròn

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo de 肚子 dǔzi 很圆 hěnyuán

    - Bụng của mèo con rất tròn.

  • volume volume

    - de xiǎo de fāng de yuán de 总而言之 zǒngéryánzhī 各种 gèzhǒng 形状 xíngzhuàng dōu yǒu

    - Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.

  • volume volume

    - 小强 xiǎoqiáng 怒目圆睁 nùmùyuánzhēng 眉毛 méimao 竖起 shùqǐ 头发 tóufà 根根立 gēngēnlì 嘴里 zuǐlǐ 喷出 pēnchū 刺耳 cìěr de 声音 shēngyīn

    - Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.

  • volume volume

    - yòu yuán yòu huá de 小石子 xiǎoshízǐ

    - Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 努力 nǔlì yuán 自己 zìjǐ de xiǎo 计划 jìhuà

    - Chú mèo con cố gắng thực hiện kế hoạch nhỏ của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Zòng
    • Âm hán việt: Tông , Tống
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJMF (火木十一火)
    • Bảng mã:U+7CBD
    • Tần suất sử dụng:Thấp