Đọc nhanh: 小圆粽 (tiểu viên tống). Ý nghĩa là: tét.
小圆粽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小圆粽
- 小猫 的 肚儿 圆圆的
- Bụng của con mèo tròn tròn.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
- 小猫 的 肚子 很圆
- Bụng của mèo con rất tròn.
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
- 小猫 努力 圆 自己 的 小 计划
- Chú mèo con cố gắng thực hiện kế hoạch nhỏ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
⺌›
⺍›
小›
粽›