Đọc nhanh: 小咬 (tiểu giảo). Ý nghĩa là: chích.
小咬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chích
指蠓、蚋等类昆虫人被叮咬后局部肿胀、奇痒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小咬
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 小心 被 蚊 叮咬
- Cẩn thận bị muỗi cắn.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 玩具 被 小狗 咬坏 了
- Đồ chơi bị chó con cắn hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咬›
⺌›
⺍›
小›