Đọc nhanh: 大吞噬细胞 (đại thôn phệ tế bào). Ý nghĩa là: đại thực bào.
大吞噬细胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại thực bào
macrophage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大吞噬细胞
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 大水 吞没 了 村子
- nước tràn ngập cả làng.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
- 大火 吞噬 了 整个 森林
- Ngọn lửa đã nuốt chửng cả khu rừng.
- 燃烧 的 大火 吞噬 了 整栋 楼
- Ngọn lửa cháy lớn đã nuốt chửng toàn bộ tòa nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
噬›
大›
细›
胞›