Đọc nhanh: 小号 (tiểu hiệu). Ý nghĩa là: size nhỏ; cỡ nhỏ; size S, kèn trompet; tromba, acc phụ; acc clone. Ví dụ : - 我想买一件黄色的长袖衫,小号的。 Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.. - 尖音小号 tiếng vang lanh lảnh. - 这是我的小号。 Đây là acc clone của tớ đó.
小号 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. size nhỏ; cỡ nhỏ; size S
小的尺寸
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 小号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
✪ 2. kèn trompet; tromba
小喇叭
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
✪ 3. acc phụ; acc clone
玩家在玩一个主要账号之外,再申请的辅助账号。
- 这 是 我 的 小号
- Đây là acc clone của tớ đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小号
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 这 是 我 的 小号
- Đây là acc clone của tớ đó.
- 小孩 吹 起 银色 小号
- Đứa trẻ thổi kèn đồng màu bạc.
- 他 演奏 小号 非常 好
- Anh ấy biểu diễn kèn rất tốt.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 小号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
- 他 买 了 一双 小号 的 鞋
- Anh ấy đã mua một đôi giày cỡ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
⺌›
⺍›
小›