Đọc nhanh: 小编 (tiểu biên). Ý nghĩa là: Biên tập viên (编辑的自称;现也可称为表达形式).
小编 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biên tập viên (编辑的自称;现也可称为表达形式)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小编
- 这本 小说 被 改编 成 电影
- Cuốn tiểu thuyết này được chuyển thể thành phim.
- 这部 影片 是 根据 同名 小说 改编 的
- bộ phim này cải biên theo bộ tiểu thuyết cùng tên.
- 这部 电影 是 根据 同名 小说 改编 的
- Bộ phim này được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên.
- 把 古典小说 《 三国演义 》 改编 成 电视 连续剧
- Tiểu thuyết kinh điển “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đã được chuyển thể thành phim truyền hình.
- 小孩子 不要 胡编乱造
- Trẻ con không được bịa chuyện lung tung.
- 她 正在 编织 小囡 的 袜子
- Cô ấy đang đan tất cho trẻ con..
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 把 情节 这样 复杂 的 小说 改编 成 电影 是 需要 很 好 地 加以 剪裁 的
- cải biên tiểu thuyết có tình tiết phức tạp như vậy thành phim thì cần phải lược bớt một cách khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
编›