Đọc nhanh: 小史 (tiểu sử). Ý nghĩa là: Bài văn chép việc về một người., tiểu sử.
小史 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bài văn chép việc về một người.
✪ 2. tiểu sử
比较简略的传记
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小史
- 历史 小品
- tiểu phẩm lịch sử.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 11 岁 还是 小姑娘
- 11 tuổi vẫn là một cô gái nhỏ.
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 这部 小说 是 文学史 上 的 一部 经典
- Đây là bộ tiểu thuyết kinh điển trong lịch sử văn học.
- 这部 小说史 , 体大思精 , 征引 宏富
- bộ tiểu thuyết lịch sử này, quy mô lớn, dẫn chứng phong phú.
- 我們 今天 早上 有 歷史 小考
- Chúng tôi đã có một bài kiểm tra lịch sử sáng nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
⺌›
⺍›
小›