Đọc nhanh: 小豆 (tiểu đậu). Ý nghĩa là: đậu đỏ. Ví dụ : - 赤 小豆。 đậu đỏ.. - 麻黄连轺赤小豆汤 Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
小豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu đỏ
赤小豆
- 赤 小豆
- đậu đỏ.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小豆
- 赤 小豆
- đậu đỏ.
- 小杨 喜欢 煎 豆腐
- Tiểu Dương thích rán đậu.
- 小朋友 还要 掉 金 豆豆
- Cậu bạn nhỏ vẫn đang rơi nước mắt.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 咖啡豆 需要 小心 保存
- Hạt cà phê cần được bảo quản cẩn thận.
- 过 了 几天 小 豆芽 慢慢 地 长大 有 两 厘米 长 了
- Sau vài ngày, giá đỗ nhỏ từ từ lớn lên, dài hai cm.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
- 她 把 土豆 切成 了 小块
- Cô ấy đã cắt khoai tây thành những miếng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
豆›