Đọc nhanh: 小刀会 (tiểu đao hội). Ý nghĩa là: Dagger Society, hội kín chống nhà Thanh, người đã tổ chức một cuộc nổi dậy bất thành vào năm 1855.
小刀会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dagger Society, hội kín chống nhà Thanh, người đã tổ chức một cuộc nổi dậy bất thành vào năm 1855
Dagger Society, anti-Qing secret society who mounted an unsuccessful rebellion in 1855
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小刀会
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 不过 是 些小 误会 耳
- Chỉ là một vài hiểu lầm nhỏ mà thôi.
- 不 小心 会 遇到 祸
- Không cẩn thận có thể gặp phải tai họa.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
- 他 从小 就 学会 了 种地
- Anh ấy từ nhỏ đã học cách làm ruộng.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
- 他 还 小 , 没 学会 走路
- Nó vẫn nhỏ, chưa biết đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
⺈›
刀›
⺌›
⺍›
小›