Đọc nhanh: 小太太 (tiểu thái thái). Ý nghĩa là: vợ lẽ, tình nhân.
小太太 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vợ lẽ
concubine
✪ 2. tình nhân
mistress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小太太
- 小 军 多次 讥笑 我 太 肥胖
- Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
- 喝水 别喝 太快 了 , 小心 呛到 !
- Uống nước đừng uống quá nhanh, cẩn thận sặc!
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 小伙子 干活儿 是 比不上 老年人 , 那 就 太 难看 了
- trai tráng mà làm việc không bằng người già, thì thật là mất mặt quá đi.
- 她 太小 了 , 不能 骑 脚踏车
- Cô ấy quá nhỏ, không thể đi xe đạp.
- 卫生间 太小 了 , 不够 用
- Phòng vệ sinh quá nhỏ, không đủ dùng.
- 别为 小事 太 较劲
- Đừng so đo những việc nhỏ nhặt.
- 你别 太 小心眼儿 了 , 为 这么 点事 也 值得 生气
- mày hẹp hòi vừa chứ, vì tý chuyện thế mà cũng nổi giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
⺌›
⺍›
小›