Đọc nhanh: 小妹妹 (tiểu muội muội). Ý nghĩa là: (coll.) âm hộ, cô bé, em gái. Ví dụ : - 我们是小妹妹乐队 Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
小妹妹 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) âm hộ
(coll.) vulva
✪ 2. cô bé
little girl
✪ 3. em gái
little sister
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小妹妹
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 妹妹 拿 着 小 扇子
- Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 妈妈 , 小妹妹 一直 在 哭
- Mẹ ơi, em gái cứ khóc mãi.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 你们 两 还 真的 是 塑料 姐妹花
- Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.
- 小妹 虽说 才 十六岁 , 家里 地里 样样 活儿 都 能干
- em gái tuy mới mười sáu tuổi nhưng chuyện nhà, chuyện đồng áng đều làm được.
- 大哥 一到 家 , 小妹 就 给 妈妈 送信儿 去 了
- anh hai vừa về đến nhà, em gái nhỏ đã đi báo tin cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妹›
⺌›
⺍›
小›