小光棍 xiǎo guānggùn
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu quang côn】

Đọc nhanh: 小光棍 (tiểu quang côn). Ý nghĩa là: người độc thân; người chưa kết hôn. Ví dụ : - 一群小光棍 Một đám FA

Ý Nghĩa của "小光棍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小光棍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người độc thân; người chưa kết hôn

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一群 yīqún xiǎo 光棍 guānggùn

    - Một đám FA

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小光棍

  • volume volume

    - 光棍 guānggùn 肚里 dùlǐ yǒu chēng

    - Người thông minh thường có tính toán trong lòng.

  • volume volume

    - 眼光 yǎnguāng 狭小 xiáxiǎo

    - tầm mắt nông cạn

  • volume volume

    - 一群 yīqún xiǎo 光棍 guānggùn

    - Một đám FA

  • volume volume

    - 我们 wǒmen děng le 约莫 yuēmò yǒu 一个 yígè 小时 xiǎoshí de 光景 guāngjǐng

    - chúng tôi đợi khoảng 1 tiếng đồng hồ rồi.

  • volume volume

    - 为了 wèile 纪念 jìniàn zhè 一天 yìtiān 他们 tāmen gěi 命名 mìngmíng wèi 光棍节 guānggùnjié

    - Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 光棍 guānggùn de 数量 shùliàng 等于 děngyú 美国 měiguó 所有 suǒyǒu 年轻 niánqīng 男子 nánzǐ de 数量 shùliàng

    - Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.

  • volume volume

    - 小张 xiǎozhāng dāng le 劳动模范 láodòngmófàn zán 全村 quáncūn dōu hěn 光彩 guāngcǎi

    - cậu Trương là điển hình lao động, làm cả thôn chúng tôi đều vẻ vang lây.

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou zài 农村 nóngcūn 过得 guòdé hěn 愉快 yúkuài hěn 留恋 liúliàn 那段 nàduàn 时光 shíguāng

    - hồi nhỏ anh đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở vùng nông thôn, anh rất lưu luyến khoảng thời gian đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: āo , Gǔn , Gùn , Hùn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAPP (木日心心)
    • Bảng mã:U+68CD
    • Tần suất sử dụng:Cao