Đọc nhanh: 将军肚子 (tướng quân đỗ tử). Ý nghĩa là: bụng bia (miễn phí).
将军肚子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụng bia (miễn phí)
beer belly (complimentary)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将军肚子
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 他 将 钉子 完全 打进去
- Anh ta đã đóng đinh hoàn toàn vào trong.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 他 扮作 古代 将军
- Anh ấy đóng vai tướng quân thời cổ đại.
- 他们 正在 塑 将军 的 像
- Họ đang đắp một bức tượng của vị tướng.
- 他用 手 捂着 肚子
- Anh ấy dùng tay ôm bụng.
- 他 思忖 著 要是 没有 这些 孩子 将来 又 如何
- Anh ấy suy nghĩ rằng nếu không có những đứa trẻ này, tương lai sẽ như thế nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
子›
将›
肚›