Đọc nhanh: 将军乡 (tướng quân hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Chiangchun ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
将军乡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Chiangchun ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Chiangchun township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将军乡
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 国王 传 将军 进宫
- Vua triệu tướng quân vào cung.
- 他 扮作 古代 将军
- Anh ấy đóng vai tướng quân thời cổ đại.
- 将军 下令 部下 攻城
- Tướng ra lệnh cho binh lính tấn công thành phố.
- 他们 正在 塑 将军 的 像
- Họ đang đắp một bức tượng của vị tướng.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 国王 命令 将军 准备 征伐
- Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
军›
将›